STT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
1
|
Số lượng bài báo đăng trên các tạp chí khoa học quốc tế
|
Bài
|
196
|
2
|
Số lượng sách
|
Quyển
|
121
|
3
|
Số lượng sở hữu trí tuệ
|
Bằng
|
5
|
4
|
Số lượng sở hữu trí tuệ đang chờ xét (hồ sơ đã được chấp nhận)
|
Hồ sơ
|
8
|
5
|
Số lượng Doanh nghiệp KHCN được hình thành
|
Doanh nghiệp
|
3
|
6
|
Các sản phẩm KHCN được chuyển giao, ứng dụng
|
Sản phẩm
|
18
|
7
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh về KHCN
|
Giải thưởng
|
2
|
8
|
Giải thưởng Nhà nước về KHCN
|
Giải thưởng
|
3
|
9
|
Giải thưởng cấp Bộ/ ĐHQGHN
|
Giải thưởng
|
5
|
10
|
Trung tâm nghiên cứu suất sắc
|
Trung tâm
|
4
|
11
|
Hình thành các nhóm nghiên cứu/ trường phái nghiên cứu
|
Nhóm
|
43
|
12
|
Doanh thu chuyển giao KHCN
|
Triệu đồng
|
14.200
|
13
|
Các tiêu chuẩn quản lý KHCN (Hướng dẫn, quy định ĐHQGHN…)
|
Văn bản
|
4
|
14
|
Số lượng các đề tài cấp nhà nước
|
Đề tài
|
9
|
15
|
Số lượng nghị định thư
|
Nghị định thư
|
4
|
16
|
Số lượng đề tài Nafosted
|
Đề tài
|
63
|
17
|
Số lượng đề tài nhóm A, B đầu tư thực hiện
|
Đề tài
|
145
|
18
|
Số lượng Học viên cao học được đào tạo qua các đề tài/ dự án KHCN
|
ThS
|
151
|
19
|
Số lượng Tiến sĩ được đào tạo qua các đề tài/ dự án KHCN
|
TS
|
44
|