DANH SÁCH CÁC PHÓ GIÁO SƯ
Số liệu tính đến ngày 31/12/2023 STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Năm được công nhận/bổ nhiệm GS | I | Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | 1 | Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 1973 | 2009/2009 | 2 | Phạm Bảo Sơn | Nam | 1977 | 2012/2012 | 3 | Nguyễn Hiệu | Nam | 1976 | 2011/2011 | 4 | Trương Vũ Bằng Giang | Nam | 1973 | 2009/2009 | 5 | Vũ Văn Tích | Nam | 1975 | 2009/2009 | 6 | Lê Thị Thu Thủy | Nữ | 1970 | 2009/2009 | 7 | Đinh Văn Dũng | Nam | 1969 | 2012/2012 | 8 | Lê Tuấn Anh | Nam | 1978 | 2015/2015 | 9 | Trần Thị Thanh Tú | Nữ | 1976 | 2014/2015 | 10 | Lê Văn Chiều | Nam | 1970 | 2017/2017 | 11 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1977 | 2018/2018 | II | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | 1 | Trịnh Hồng Thái | Nam | 1957 | 2004/2004 | 2 | Trần Quốc Bình | Nam | 1969 | 2007/2007 | 3 | Phan Minh Giang | Nam | 1971 | 2007/2007 | 4 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 1968 | 2007/2007 | 5 | Trần Mạnh Liểu | Nam | 1957 | 2007/2007 | 6 | Phạm Quang Tuấn | Nam | 1962 | 2007/2007 | 7 | Nguyễn Văn Vượng | Nam | 1964 | 2007/2007 | 8 | Trần Thị Hồng | Nữ | 1964 | 2010/2010 | 9 | Ngô Thu Hương | Nữ | 1966 | 2010/2010 | 10 | Bùi Văn Loát | Nam | 1958 | 2010/2010 | 11 | Nguyễn Đình Minh | Nam | 1959 | 2010/2010 | 12 | Võ Thanh Quỳnh | Nam | 1959 | 2010/2010 | 13 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1968 | 2010/2010 | 14 | Tạ Thị Thảo | Nữ | 1973 | 2010/2010 | 15 | Lê Văn Thiện | Nam | 1971 | 2010/2010 | 16 | Trần Văn Thụy | Nam | 1958 | 2010/2010 | 17 | Đỗ Quang Trung | Nam | 1962 | 2010/2010 | 18 | Nguyễn Văn Vịnh | Nam | 1966 | 2010/2010 | 19 | Vũ Đỗ Long | Nam | 1971 | 2011/2011 | 20 | Trần Ngọc Anh | Nam | 1975 | 2012/2012 | 21 | Nguyễn Tiền Giang | Nam | 1976 | 2012/2012 | 22 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | Nữ | 1974 | 2012/2012 | 23 | Lê Minh Hà | Nam | 1973 | 2012/2012 | 24 | Nguyễn Minh Huấn | Nam | 1961 | 2012/2012 | 25 | Phùng Quốc Thanh | Nam | 1961 | 2012/2012 | 26 | Bùi Thị Việt Hà | Nữ | 1975 | 2013/2013 | 27 | Lê Thu Hà | Nữ | 1971 | 2013/2013 | 28 | Nguyễn Xuân Hoàn | Nam | 1978 | 2013/2013 | 29 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 1974 | 2013/2013 | 30 | Vũ Văn Mạnh | Nam | 1974 | 2013/2013 | 31 | Trần Văn Quy | Nam | 1960 | 2013/2013 | 32 | Lê Trọng Vĩnh | Nam | 1973 | 2013/2013 | 33 | Đỗ Thị Kim Anh | Nữ | 1972 | 2013/2013 | 34 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1976 | 2013/2013 | 35 | Đoàn Hương Mai | Nữ | 1975 | 2013/2013 | 36 | Từ Bình Minh | Nam | 1972 | 2013/2013 | 37 | Nguyễn Minh Trường | Nam | 1968 | 2013/2013 | 38 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 1975 | 2013/2013 | 39 | Ngô Thị Tường Châu | Nữ | 1973 | 2014/2014 | 40 | Vũ Thanh Hằng | Nữ | 1978 | 2014/2014 | 41 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | Nữ | 1978 | 2014/2014 | 42 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | Nữ | 1972 | 2014/2014 | 43 | Nguyễn Lai Thành | Nam | 1968 | 2014/2014 | 44 | Nguyễn Mậu Chung | Nam | 1957 | 2015/2015 | 45 | Trần Quang Đức | Nam | 1965 | 2015/2015 | 46 | Đinh Thị Bảo Hoa | Nữ | 1965 | 2015/2015 | 47 | Phạm Thị Ngọc Mai | Nữ | 1977 | 2015/2015 | 48 | Hoàng Thị Minh Thảo | Nữ | 1979 | 2015/2015 | 49 | Dương Hồng Anh | Nữ | 1973 | 2016/2016 | 50 | Chu Ngọc Châu | Nữ | 1979 | 2016/2016 | 51 | Trần Anh Đức | Nam | 1979 | 2016/2016 | 52 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | Nữ | 1974 | 2016/2016 | 53 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 1979 | 2016/2016 | 54 | Phó Đức Tài | Nam | 1972 | 2016/2016 | 55 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 1979 | 2016/2016 | 56 | Lê Xuân Tuấn | Nam | 1971 | 2016/2016 | 57 | Ngạc An Bang | Nam | 1971 | 2018/2018 | 58 | Nguyễn Thạc Dũng | Nam | 1980 | 2018/2018 | 59 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 1979 | 2018/2018 | 60 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1978 | 2018/2018 | 61 | Hoàng Thị Hương Huế | Nữ | 1974 | 2018/2018 | 62 | Mạc Đình Hùng | Nam | 1982 | 2018/2018 | 63 | Mẫn Quang Huy | Nam | 1973 | 2018/2018 | 64 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1971 | 2018/2018 | 65 | Nguyễn Thị Ánh Hường | Nữ | 1976 | 2018/2018 | 66 | Lê Đức Minh | Nam | 1973 | 2018/2018 | 67 | Đỗ Phúc Quân | Nam | 1968 | 2018/2018 | 68 | Phạm Anh Sơn | Nam | 1980 | 2018/2018 | 69 | Trần Thị Thanh Vân | Nữ | 1977 | 2018/2018 | 70 | Đinh Xuân Thành | Nam | 1974 | 2018/2018 | 71 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | Nữ | 1976 | 2018/2018 | 72 | Đặng Thị Thanh Thủy | Nữ | 1978 | 2018/2018 | 73 | Lê Tuấn Tú | Nam | 1978 | 2018/2018 | 74 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 1968 | 2018/2018 | 75 | Đào Sỹ Đức | Nam | 1983 | 2019/2020 | 76 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 1978 | 2019/2020 | 77 | Nguyễn Thị Kim Thường | Nữ | 1978 | 2019/2020 | 78 | Trần Mạnh Trí | Nam | 1981 | 2019/2020 | 79 | Nguyễn Xuân Viết | Nam | 1981 | 2019/2020 | 80 | Hoàng Anh Lê | Nam | 1977 | 2019/2020 | 81 | Bùi Quang Thành | Nam | 1981 | 2019/2020 | 82 | Phạm Thế Hải | Nam | 1979 | 2019/2020 | 83 | Đỗ Thị Phúc | Nữ | 1980 | 2019/2020 | 84 | Nguyễn Đình Thắng | Nam | 1978 | 2019/2020 | 85 | Ngô Quốc Anh | Nam | 1983 | 2019/2020 | 86 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 1983 | 2019/2020 | 87 | Vũ Nhật Huy | Nam | 1985 | 2019/2020 | 88 | Trịnh Thị Loan | Nữ | 1980 | 2019/2020 | 89 | Nguyễn Việt Tuyên | Nam | 1984 | 2019/2020 | 90 | Bạch Hương Giang | Nữ | 1982 | 2020/2021 | 91 | Mai Hồng Hạnh | Nữ | 1984 | 2020/2021 | 92 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 1978 | 2020/2021 | 93 | Phạm Chiến Thắng | Nam | 1987 | 2020/2021 | 94 | Nguyễn Trần Thuật | Nam | 1980 | 2020/2021 | 95 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 1980 | 2020/2021 | 96 | Lê Quý Thường | Nam | 1981 | 2020/2021 | 97 | Phạm Trọng Tiến | Nam | 1985 | 2020/2021 | 98 | Trần Đình Trinh | Nam | 1978 | 2020/2021 | 99 | Trần Thanh Tuấn | Nam | 1980 | 2020/2021 | 100 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1978 | 2020/2021 | 101 | Nguyễn Tài Tuệ | Nam | 1981 | 2020/2021 | 102 | Phạm Văn Anh | Nam | 1984 | 2020/2020 | 103 | Nguyễn Văn Lợi | Nam | 1978 | 2018/2018 | 104 | Phạm Tiến Đức | Nam | 1984 | 2022/2022 | 105 | Nguyễn Văn Hà | Nam | 1982 | 2022/2022 | 106 | Đỗ Thị Việt Hương | Nữ | 1983 | 2022/2022 | 107 | Phan Thị Tuyết Mai | Nữ | 1982 | 2022/2022 | 108 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 1983 | 2022/2022 | 109 | Tạ Công Sơn | Nam | 1982 | 2022/2022 | 110 | Trương Thanh Tú | Nữ | 1980 | 2022/2022 | 111 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 1979 | 2022/2022 | 112 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 1977 | 2022/2022 | 113 | Vũ Thị Thu | Nữ | 1982 | 2022/2022 | 114 | Đào Phương Bắc | Nam | 1982 | 2022/2022 | 115 | Trịnh Viết Dược | Nam | 1985 | 2022/2022 | 116 | Lê Hồng Phương | Nam | 1980 | 2022/2022 | 117 | Phạm Nguyên Hải | Nam | 1968 | 2022/2022 | 118 | Trần Hải Đức | Nam | 1984 | 2022/2022 | 119 | Đào Quang Duy | Nam | 1983 | 2023/2023 | 120 | Đỗ Văn Đăng | Nam | 1987 | 2023/2023 | 121 | Lê Thị Huyền | Nữ | 1985 | 2023/2023 | 122 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 1980 | 2023/2023 | 123 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Nữ | 1982 | 2023/2023 | 124 | Trần Thị Tuyết Thu | Nữ | 1978 | 2023/2023 | 125 | Đặng Thanh Tuấn | Nam | 1979 | 2023/2023 | III | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | | | 1 | Đinh Văn Hường | Nam | 1962 | 2005/2005 | 2 | Nguyễn Phạm Hùng | Nam | 1958 | 2006/2006 | 3 | Vũ Văn Quân | Nam | 1963 | 2006/2006 | 4 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1961 | 2007/2007 | 5 | Phạm Công Nhất | Nam | 1963 | 2009/2009 | 6 | Phan Phương Thảo | Nữ | 1962 | 2009/2009 | 7 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1962 | 2009/2009 | 8 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 1960 | 2010/2011 | 9 | Trương Thị Khánh Hà | Nữ | 1967 | 2010/2010 | 10 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 1970 | 2010/2011 | 11 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Nữ | 1963 | 2010/2011 | 12 | Trịnh Cẩm Lan | Nữ | 1970 | 2010/2011 | 13 | Lê Thị Minh Loan | Nữ | 1973 | 2010/2010 | 14 | Nguyễn Thiện Nam | Nam | 1960 | 2010/2011 | 15 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1965 | 2012/2013 | 16 | Trần Thu Hương | Nữ | 1975 | 2012/2013 | 17 | Nguyễn Văn Sửu | Nam | 1973 | 2012/2013 | 18 | Trần Văn Hải | Nam | 1957 | 2013/2013 | 19 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 1965 | 2013/2013 | 20 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 1975 | 2013/2013 | 21 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 1979 | 2013/2013 | 22 | Lại Quốc Khánh | Nam | 1976 | 2013/2013 | 23 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 1968 | 2013/2013 | 24 | Bùi Hồng Hạnh | Nữ | 1976 | 2015/2015 | 25 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1974 | 2015/2015 | 26 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1965 | 2015/2015 | 27 | Phan Hải Linh | Nữ | 1970 | 2015/2015 | 28 | Trần Ngọc Liêu | Nam | 1960 | 2015/2015 | 29 | Bùi Thành Nam | Nam | 1971 | 2015/2015 | 30 | Trần Viết Nghĩa | Nam | 1977 | 2015/2015 | 31 | Trần Thiện Thanh | Nữ | 1976 | 2015/2015 | 32 | Nguyễn Thị Phương Thùy | Nữ | 1981 | 2015/2015 | 33 | Đinh Hồng Hải | Nam | 1970 | 2016/2016 | 34 | Phạm Thị Thu Hoa | Nữ | 1967 | 2016/2016 | 35 | Hoàng Văn Luân | Nam | 1962 | 2016/2016 | 36 | Bùi Thị Hồng Thái | Nữ | 1983 | 2016/2016 | 37 | Phạm Xuân Thạch | Nam | 1976 | 2016/2016 | 38 | Đào Thanh Trường | Nam | 1980 | 2016/2016 | 39 | Đinh Kiều Châu | Nữ | 1973 | 2018/2018 | 40 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 1980 | 2018/2018 | 41 | Nguyễn Văn Chiều | Nam | 1979 | 2018/2018 | 42 | Nguyễn Anh Cường | Nam | 1979 | 2018/2018 | 43 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 1973 | 2018/2018 | 44 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 1971 | 2018/2018 | 45 | Trần Thị Hồng Hạnh | Nữ | 1983 | 2018/2018 | 46 | Nguyễn Quang Liệu | Nam | 1968 | 2018/2018 | 47 | Trịnh Thị Linh | Nữ | 1982 | 2018/2018 | 48 | Nguyễn Văn Lượt | Nam | 1980 | 2018/2018 | 49 | Đặng Hồng Sơn | Nam | 1980 | 2018/2018 | 50 | Phạm Quốc Thành | Nam | 1977 | 2018/2018 | 51 | Đào Đức Thuận | Nam | 1978 | 2018/2018 | 52 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1979 | 2018/2018 | 53 | Nguyễn Thị Thái Lan | Nữ | 1974 | 2019/2020 | 54 | Phạm Hồng Long | Nam | 1976 | 2019/2020 | 55 | Bùi Chí Trung | Nam | 1978 | 2019/2020 | 56 | Phạm Văn Thủy | Nam | 1982 | 2019/2020 | 57 | Lâm Minh Châu | Nam | 1986 | 2020/2021 | 58 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 1980 | 2020/2021 | 59 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 1979 | 2021/2022 | 60 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1983 | 2022/2022 | 61 | Hoàng Cẩm Giang | Nữ | 1983 | 2023/2024 | 62 | Đỗ Văn Hùng | Nam | 1976 | 2023/2024 | 63 | Nguyễn Đình Lâm | Nam | 1980 | 2023 | IV | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | 1 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 1959 | 2009/2010 | 2 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 1967 | 2010/2011 | 3 | Đinh Hồng Vân | Nam | 1962 | 2011/2012 | 4 | Lâm Quang Đông | Nam | 1967 | 2013/2014 | 5 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 1981 | 2013/2014 | 6 | Trịnh Đức Thái | Nam | 1962 | 2013/2014 | 7 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 1977 | 2016/2016 | 8 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 1972 | 2019/2020 | 9 | Nguyễn Đình Hiền | Nam | 1980 | 2023/2024 | V | Trường Đại học Công nghệ | | | | 1 | Nguyễn Việt Hà | Nam | 1974 | 2009/2009 | 2 | Phạm Đức Thắng | Nam | 1973 | 2011/2011 | 3 | Nguyễn Hải Châu | Nam | 1970 | 2012/2012 | 4 | Nguyễn Kiên Cường | Nam | 1959 | 2012/2012 | 5 | Đỗ Thị Hương Giang | Nữ | 1979 | 2012/2012 | 6 | Trương Ninh Thuận | Nam | 1977 | 2012/2012 | 7 | Nguyễn Linh Trung | Nam | 1973 | 2012/2012 | 8 | Đặng Thế Ba | Nam | 1965 | 2013/2013 | 9 | Mai Anh Tuấn | Nam | 1971 | 2013/2013 | 10 | Phạm Mạnh Thắng | Nam | 1973 | 2013/2013 | 11 | Trương Anh Hoàng | Nam | 1973 | 2015/2015 | 12 | Nguyễn Ngọc Hóa | Nam | 1976 | 2015/2015 | 13 | Phạm Ngọc Hùng | Nam | 1979 | 2015/2015 | 14 | Nguyễn Phương Hoài Nam | Nam | 1963 | 2015/2015 | 15 | Nguyễn Phương Thái | Nam | 1977 | 2015/2015 | 16 | Nguyễn Trí Thành | Nam | 1977 | 2015/2015 | 17 | Lê Sỹ Vinh | Nam | 1980 | 2015/2015 | 18 | Lê Thanh Hà | Nam | 1980 | 2016/2016 | 19 | Phan Xuân Hiếu | Nam | 1979 | 2016/2016 | 20 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 1977 | 2018/2018 | 21 | Nguyễn Nam Hoàng | Nam | 1974 | 2018/2018 | 22 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | Nữ | 1980 | 2018/2018 | 23 | Trần Văn Quảng | Nam | 1982 | 2019/2020 | 24 | Nguyễn Hoài Sơn | Nam | 1976 | 2019/2020 | 25 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 1981 | 2019/2020 | 26 | Trần Trọng Hiếu | Nam | 1978 | 2021/2022 | 27 | Hoàng Văn Xiêm | Nam | 1986 | 2021/2022 | 28 | Phạm Văn Vĩnh | Nam | 1973 | 2021/2022 | 29 | Nguyễn Đình Lãm | Nam | 1977 | 2022/2023 | 30 | Đặng Đức Hạnh | Nam | 1980 | 2023/2023 | 31 | Đinh Thị Thái Mai | Nữ | 1983 | 2023/2023 | 32 | Phạm Châu Thùy | Nữ | 1977 | 2023/2023 | VI | Trường Đại học Kinh tế | | | | 1 | Phạm Văn Dũng | Nam | 1957 | 2003/2003 | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 1966 | 2007/2008 | 3 | Hà Văn Hội | Nam | 1962 | 2009/2010 | 4 | Phạm Thị Hồng Điệp | Nữ | 1974 | 2013/2014 | 5 | Trần Đức Hiệp | Nam | 1973 | 2015/2015 | 6 | Nguyễn An Thịnh | Nam | 1980 | 2015/2015 | 7 | Nguyễn Trúc Lê | Nam | 1976 | 2016/2016 | 8 | Nhâm Phong Tuân | Nam | 1980 | 2016/2016 | 9 | Phan Chí Anh | Nam | 1970 | 2017/2018 | 10 | Nguyễn Đăng Minh | Nam | 1976 | 2017/2018 | 11 | Lê Trung Thành | Nam | 1976 | 2017/2018 | 12 | Nguyễn Anh Thu | Nữ | 1976 | 2017/2018 | 13 | Lê Đình Hải | Nam | 1974 | 2019/2020 | 14 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 1976 | 2020/2021 | 15 | Lưu Quốc Đạt | Nam | 1984 | 2021/2022 | 16 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 1982 | 2021/2022 | 17 | Tô Thế Nguyên | Nam | 1977 | 2021/2022 | 18 | Vũ Văn Hưởng | Nam | 1979 | 2021/2022 | 19 | Trần Thị Hiền | Nữ |
| |