STT | SL | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận PGS |
Nam | Nữ |
I. Cơ quan ĐHQGHN |
1 | 1 | Đinh Văn Hường | 1962 | | 2005 |
2 | 2 | Nguyễn Kim Sơn | 1966 | | 2005 |
3 | 3 | Nguyễn Hồng Sơn | 1964 | | 2005 |
4 | 4 | Trương Vũ Bằng Giang | 1973 | | 2009 |
5 | 5 | Nguyễn Hoàng Hải | 1973 | | 2009 |
6 | 6 | Lê Thị Thu Thủy | | 1970 | 2009 |
7 | 7 | Vũ Văn Tích | 1975 | | 2009 |
8 | 8 | Nguyễn Hiệu | 1976 | | 2011 |
9 | 9 | Đinh Văn Dũng | 1969 | | 2012 |
10 | 10 | Lê Tuấn Anh | 1978 | | 2015 |
11 | 11 | Nguyễn Tiến Thảo | 1977 | | 2015 |
12 | 12 | Phạm Xuân Hoan | 1971 | | 2016 |
13 | 13 | Đỗ Đức Minh | 1968 | | 2017 |
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
14 | 1 | Cao Thế Hà | 1952 | | 1996 |
15 | 2 | Nguyễn Chu Hồi | 1952 | | 1996 |
16 | 3 | Đoàn Văn Bộ | 1952 | | 2001 |
17 | 4 | Nguyễn Đình Dũng | 1952 | | 2001 |
18 | 5 | Đỗ Quang Huy | 1953 | | 2001 |
19 | 6 | Lưu Đức Hải | 1953 | | 2002 |
20 | 7 | Phạm Quốc Triệu | 1953 | | 2002 |
21 | 8 | Bùi Duy Cam | 1953 | | 2003 |
22 | 9 | Trịnh Ngọc Châu | 1953 | | 2003 |
23 | 10 | Vũ Văn Phái | 1952 | | 2003 |
24 | 11 | Đỗ Trung Tuấn | 1954 | | 2003 |
25 | 12 | Phùng Quốc Bảo | 1952 | | 2004 |
26 | 13 | Đặng Văn Bào | 1956 | | 2004 |
27 | 14 | Nguyễn Xuân Huấn | 1952 | | 2004 |
28 | 15 | Trịnh Hồng Thái | 1957 | | 2004 |
29 | 16 | Nguyễn Thế Bình | 1954 | | 2005 |
30 | 17 | Lưu Thị Lan Hương | | 1959 | 2005 |
31 | 18 | Ngô Sỹ Lương | 1952 | | 2005 |
32 | 19 | Vũ Đức Minh | 1953 | | 2005 |
33 | 20 | Nguyễn Văn Ri | 1952 | | 2005 |
34 | 21 | Lê Như Thanh | 1953 | | 2005 |
35 | 22 | Lê Văn Vũ | 1956 | | 2005 |
36 | 23 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1953 | | 2006 |
37 | 24 | Nguyễn Hữu Nhân | 1960 | | 2006 |
38 | 25 | Đỗ Đức Thanh | 1956 | | 2006 |
39 | 26 | Trần Quốc Bình | 1969 | | 2007 |
40 | 27 | Phan Minh Giang | 1971 | | 2007 |
41 | 28 | Nguyễn Thị Hà | | 1968 | 2007 |
42 | 29 | Trần Mạnh Liểu | 1957 | | 2007 |
43 | 30 | Vũ Hoàng Linh | 1968 | | 2007 |
44 | 31 | Nguyễn Văn Quảng | 1953 | | 2007 |
45 | 32 | Nguyễn Thọ Sáo | 1952 | | 2007 |
46 | 33 | Lê Thanh Sơn | 1970 | | 2007 |
47 | 34 | Phạm Quang Tuấn | 1962 | | 2007 |
48 | 35 | Nguyễn Văn Vượng | 1964 | | 2007 |
49 | 36 | Đỗ Minh Đức | 1974 | | 2010 |
50 | 37 | Trần Thị Hồng | | 1964 | 2010 |
51 | 38 | Ngô Thu Hương | | 1966 | 2010 |
52 | 39 | Võ Thị Thương Lan | | 1961 | 2010 |
53 | 40 | Bùi Văn Loát | 1958 | | 2010 |
54 | 41 | Nguyễn Đình Minh | 1959 | | 2010 |
55 | 42 | Võ Thanh Quỳnh | 1959 | | 2010 |
56 | 43 | Trần Văn Tuấn | 1968 | | 2010 |
57 | 44 | Tạ Thị Thảo | | 1973 | 2010 |
58 | 45 | Lê Văn Thiện | 1971 | | 2010 |
59 | 46 | Trần Văn Thụy | 1958 | | 2010 |
60 | 47 | Đỗ Quang Trung | 1962 | | 2010 |
61 | 48 | Nguyễn Văn Vịnh | 1966 | | 2010 |
62 | 49 | Nguyễn Thanh Sơn | 1959 | | 2011 |
63 | 50 | Trần Ngọc Anh | 1975 | | 2012 |
64 | 51 | Nguyễn Tiền Giang | 1976 | | 2012 |
65 | 52 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | | 1974 | 2012 |
66 | 53 | Lê Minh Hà | 1973 | | 2012 |
67 | 54 | Nguyễn Minh Huấn | 1961 | | 2012 |
68 | 55 | Nguyễn Mạnh Khải | 1975 | | 2012 |
69 | 56 | Nguyễn Trung Thành | 1968 | | 2012 |
70 | 57 | Nguyễn Thị Vân Anh | | 1976 | 2013 |
71 | 58 | Trần Thị Dung | | 1966 | 2013 |
72 | 59 | Bùi Thị Việt Hà | | 1975 | 2013 |
73 | 60 | Lê Thu Hà | | 1971 | 2013 |
74 | 61 | Nguyễn Xuân Hoàn | 1978 | | 2013 |
75 | 62 | Nguyễn Quang Huy | 1974 | | 2013 |
76 | 63 | Vũ Văn Mạnh | 1974 | | 2013 |
77 | 64 | Trần Văn Quy | 1960 | | 2013 |
78 | 65 | Phùng Quốc Thanh | 1961 | | 2012 |
79 | 66 | Lê Trọng Vĩnh | 1973 | | 2013 |
80 | 67 | Đỗ Thị Kim Anh | | 1972 | 2013 |
81 | 68 | Nguyễn Thanh Bình | 1976 | | 2013 |
82 | 69 | Nguyễn Hùng Huy | 1978 | | 2013 |
83 | 70 | Đoàn Hương Mai | | 1975 | 2013 |
84 | 71 | Từ Bình Minh | 1972 | | 2013 |
85 | 72 | Nguyễn Minh Trường | 1968 | | 2013 |
86 | 73 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | 1975 | 2013 |
87 | 74 | Ngô Thị Tường Châu | | 1973 | 2014 |
88 | 75 | Nguyễn Mậu Chung | 1957 | | 2015 |
89 | 76 | Trần Quang Đức | 1965 | | 2015 |
90 | 77 | Vũ Thanh Hằng | | 1978 | 2014 |
91 | 78 | Đinh Thị Bảo Hoa | | 1965 | 2015 |
92 | 79 | Phạm Thị Ngọc Mai | | 1977 | 2015 |
93 | 80 | Nguyễn Ngọc Minh | 1979 | | 2014 |
94 | 81 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | | 1978 | 2014 |
95 | 82 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | | 1972 | 2014 |
96 | 83 | Nguyễn Lai Thành | 1968 | | 2014 |
97 | 84 | Hoàng Thị Minh Thảo | | 1979 | 2015 |
98 | 85 | Dương Hồng Anh | | 1973 | 2016 |
99 | 86 | Chu Ngọc Châu | | 1979 | 2016 |
100 | 87 | Trần Anh Đức | 1979 | | 2016 |
101 | 88 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | | 1974 | 2016 |
102 | 89 | Nguyễn Hoàng Nam | 1979 | | 2016 |
103 | 90 | Phó Đức Tài | 1972 | | 2016 |
104 | 91 | Nguyễn Thế Toàn | 1973 | | 2016 |
105 | 92 | Nguyễn Hữu Thọ | 1979 | | 2016 |
106 | 93 | Ngạc An Bang | 1971 | | 2018 |
107 | 94 | Nguyễn Thạc Dũng | 1980 | | 2018 |
108 | 95 | Nguyễn Thùy Dương | | 1979 | 2018 |
109 | 96 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1978 | 2018 |
110 | 97 | Hoàng Thị Hương Huế | | 1974 | 2018 |
111 | 98 | Mạc Đình Hùng | 1982 | | 2018 |
112 | 99 | Mẫn Quang Huy | 1973 | | 2018 |
113 | 100 | Nguyễn Quang Hưng | 1971 | | 2018 |
114 | 101 | Nguyễn Thị Ánh Hường | | 1976 | 2018 |
115 | 102 | Lê Đức Minh | 1973 | | 2018 |
116 | 103 | Đỗ Phúc Quân | 1968 | | 2018 |
117 | 104 | Phạm Anh Sơn | 1980 | | 2018 |
118 | 105 | Trần Thị Thanh Vân | | 1977 | 2018 |
119 | 106 | Đinh Xuân Thành | 1974 | | 2018 |
120 | 107 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | | 1976 | 2018 |
121 | 108 | Ninh Văn Thu | 1979 | | 2018 |
122 | 109 | Đặng Thị Thanh Thủy | | 1978 | 2018 |
123 | 110 | Lê Tuấn Tú | 1978 | | 2018 |
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
124 | 1 | Vũ Quang Hào | 1955 | | 1996 |
125 | 2 | Phạm Gia Lâm | 1953 | | 1996 |
126 | 3 | Trần Kim Đỉnh | 1952 | | 2002 |
127 | 4 | Nguyễn Đình Lê | 1952 | | 2002 |
128 | 5 | Lâm Bá Nam | 1954 | | 2002 |
129 | 6 | Ngô Đăng Tri | 1953 | | 2002 |
130 | 7 | Hà Văn Đức | 1954 | | 2003 |
131 | 8 | Phạm Văn Khoái | 1956 | | 2003 |
132 | 9 | Dương Xuân Sơn | 1954 | | 2003 |
133 | 10 | Nguyễn Chí Hoà | 1955 | | 2004 |
134 | 11 | Trần Khánh Thành | 1957 | | 2004 |
135 | 12 | Nguyễn Hữu Đạt | 1953 | | 2005 |
136 | 13 | Nguyễn Hồng Cổn | 1956 | | 2005 |
137 | 14 | Vũ Thị Phụng | | 1959 | 2005 |
138 | 15 | Đỗ Thu Hà | | 1961 | 2006 |
139 | 16 | Hoàng Văn Hồng | 1953 | | 2006 |
140 | 17 | Nguyễn Phạm Hùng | 1958 | | 2006 |
141 | 18 | Đoàn Đức Phương | 1954 | | 2006 |
142 | 19 | Vũ Văn Quân | 1963 | | 2006 |
143 | 20 | Nguyễn Hồi Loan | 1953 | | 2006 |
144 | 21 | Vũ Văn Thi | 1954 | | 2006 |
145 | 22 | Nguyễn Văn Chính | 1956 | | 2007 |
146 | 23 | Đinh Xuân Lý | 1957 | | 2007 |
147 | 24 | Trần Thị Minh Hòa | | 1966 | 2007 |
148 | 25 | Đỗ Thị Hòa Hới | | 1958 | 2007 |
149 | 26 | Nguyễn Quang Hưng | 1961 | | 2007 |
150 | 27 | Phạm Thành Hưng | 1953 | | 2007 |
151 | 28 | Trần Thị Quý | | 1957 | 2007 |
152 | 29 | Phạm Văn Quyết | 1956 | | 2007 |
153 | 30 | Phạm Ngọc Thanh | 1952 | | 2007 |
154 | 31 | Lê Đình Chỉnh | 1954 | | 2009 |
155 | 32 | Đào Duy Hiệp | 1953 | | 2009 |
156 | 33 | Đặng Xuân Kháng | 1954 | | 2009 |
157 | 34 | Phạm Công Nhất | 1963 | | 2009 |
158 | 35 | Phan Phương Thảo | | 1962 | 2009 |
159 | 36 | Hoàng Anh Thi | | 1963 | 2009 |
160 | 37 | Nguyễn Anh Tuấn | 1962 | | 2009 |
161 | 38 | Nguyễn Thị Thúy Vân | | 1962 | 2009 |
162 | 39 | Nguyễn Văn Chính | 1960 | | 2010 |
163 | 40 | Trương Thị Khánh Hà | | 1967 | 2010 |
164 | 41 | Nguyễn Thị Minh Hằng | | 1970 | 2010 |
165 | 42 | Nguyễn Thị Kim Hoa | | 1963 | 2010 |
166 | 43 | Trịnh Cẩm Lan | | 1970 | 2010 |
167 | 44 | Lê Thị Minh Loan | | 1973 | 2010 |
168 | 45 | Nguyễn Thiện Nam | 1960 | | 2010 |
169 | 46 | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | | 2010 |
170 | 47 | Đặng Thị Lan | | 1961 | 2011 |
171 | 48 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | | 1957 | 2011 |
172 | 49 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 1965 | 2012 |
173 | 50 | Trần Thu Hương | | 1975 | 2012 |
174 | 51 | Nguyễn Thị Nguyệt | | 1958 | 2012 |
175 | 52 | Nguyễn Văn Sửu | 1973 | | 2012 |
176 | 53 | Hoàng Anh Tuấn | 1976 | | 2012 |
177 | 54 | Trịnh Văn Tùng | 1969 | | 2012 |
178 | 55 | Nguyễn Tuấn Anh | 1976 | | 2013 |
179 | 56 | Nguyễn Thanh Bình | 1956 | | 2013 |
180 | 57 | Trần Văn Hải | 1957 | | 2013 |
181 | 58 | Nguyễn Thị Mai Hoa | | 1965 | 2013 |
182 | 59 | Đặng Thị Thu Hương | | 1975 | 2013 |
183 | 60 | Hoàng Thu Hương | | 1979 | 2013 |
184 | 61 | Trần Thị Kim Oanh | | 1968 | 2013 |
185 | 62 | Lê Văn Thịnh | 1955 | | 2013 |
186 | 63 | Trần Thúy Anh | | 1964 | 2015 |
187 | 64 | Bùi Hồng Hạnh | | 1976 | 2015 |
188 | 65 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | 1974 | 2015 |
189 | 66 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | 1965 | 2015 |
190 | 67 | Phan Hải Linh | | 1970 | 2015 |
191 | 68 | Trần Ngọc Liêu | 1960 | | 2015 |
192 | 69 | Bùi Thành Nam | 1971 | | 2015 |
193 | 70 | Trần Viết Nghĩa | 1977 | | 2015 |
194 | 71 | Ngô Thị Phượng | | 1962 | 2015 |
195 | 72 | Trần Thiện Thanh | | 1976 | 2015 |
196 | 73 | Nguyễn Thị Phương Thùy | | 1981 | 2015 |
197 | 74 | Đinh Hồng Hải | 1970 | | 2016 |
198 | 75 | Phạm Thị Thu Hoa | | 1967 | 2016 |
199 | 76 | Hoàng Văn Luân | 1962 | | 2016 |
200 | 77 | Bùi Thị Hồng Thái | | 1983 | 2016 |
201 | 78 | Phạm Xuân Thạch | 1976 | | 2016 |
202 | 79 | Đào Thanh Trường | 1980 | | 2016 |
203 | 80 | Đinh Kiều Châu | | 1973 | 2017 |
204 | 81 | Nguyễn Mạnh Dũng | 1980 | | 2017 |
205 | 82 | Nguyễn Văn Chiều | 1979 | | 2017 |
206 | 83 | Nguyễn Anh Cường | 1979 | | 2017 |
207 | 84 | Phạm Thị Thu Giang | | 1978 | 2017 |
208 | 85 | Nguyễn Trường Giang | 1973 | | 2017 |
209 | 86 | Trần Thị Hạnh | | 1971 | 2017 |
210 | 87 | Trần Thị Hồng Hạnh | | 1983 | 2017 |
211 | 88 | Nguyễn Quang Liệu | 1968 | | 2017 |
212 | 89 | Trịnh Thị Linh | | 1982 | 2017 |
213 | 90 | Nguyễn Văn Lượt | 1980 | | 2017 |
214 | 91 | Đặng Hồng Sơn | 1980 | | 2017 |
215 | 92 | Phạm Quốc Thành | 1977 | | 2017 |
216 | 93 | Đào Đức Thuận | 1978 | | 2017 |
217 | 94 | Nguyễn Thị Như Trang | | 1979 | 2017 |
IV. Trường Đại học Ngoại ngữ |
218 | 1 | Nguyễn Lân Trung | 1955 | | 2003 |
219 | 2 | Lê Hùng Tiến | 1956 | | 2004 |
220 | 3 | Nguyễn Quang Thuấn | 1952 | | 2005 |
221 | 4 | Võ Đại Quang | 1956 | | 2006 |
222 | 5 | Phạm Ngọc Hàm | 1959 | | 2009 |
223 | 6 | Lưu Bá Minh | 1954 | | 2009 |
224 | 7 | Nguyễn Hoàng Anh | | 1967 | 2010 |
225 | 8 | Đinh Hồng Vân | 1962 | | 2011 |
226 | 9 | Nguyễn Thành Văn | 1961 | | 2011 |
227 | 10 | Vũ Thị Chín | | 1959 | 2012 |
228 | 11 | Trần Đình Bình | 1955 | | 2012 |
229 | 12 | Ngô Minh Thủy | | 1965 | 2012 |
230 | 13 | Lâm Quang Đông | 1967 | | 2013 |
231 | 14 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | | 1981 | 2013 |
232 | 15 | Cầm Tú Tài | 1973 | | 2013 |
233 | 16 | Trịnh Đức Thái | 1962 | | 2013 |
234 | 17 | Lê Văn Canh | 1955 | | 2015 |
235 | 18 | Đỗ Hoàng Ngân | | 1966 | 2015 |
236 | 19 | Hà Lê Kim Anh | | 1977 | 2016 |
V. Trường Đại học Công nghệ | | | |
237 | 1 | Nguyễn Ngọc Bình | 1959 | | 2003 |
238 | 2 | Hà Quang Thụy | 1952 | | 2006 |
239 | 3 | Hoàng Nam Nhật | 1962 | | 2006 |
240 | 4 | Hoàng Xuân Huấn | 1954 | | 2007 |
241 | 5 | Nguyễn Đình Việt | 1955 | | 2007 |
242 | 6 | Nguyễn Việt Hà | 1974 | | 2009 |
243 | 7 | Chử Đức Trình | 1976 | | 2010 |
244 | 8 | Phạm Đức Thắng | 1973 | | 2011 |
245 | 9 | Trần Xuân Tú | 1977 | | 2011 |
246 | 10 | Trịnh Anh Vũ | 1956 | | 2011 |
247 | 11 | Nguyễn Hải Châu | 1970 | | 2012 |
248 | 12 | Nguyễn Kiên Cường | 1959 | | 2012 |
249 | 13 | Đỗ Thị Hương Giang | | 1979 | 2012 |
250 | 14 | Phạm Bảo Sơn | 1977 | | 2012 |
251 | 15 | Trương Ninh Thuận | 1977 | | 2012 |
252 | 16 | Nguyễn Linh Trung | 1973 | | 2012 |
253 | 17 | Đặng Thế Ba | 1965 | | 2013 |
254 | 18 | Trần Đức Tân | 1980 | | 2013 |
255 | 19 | Phạm Mạnh Thắng | 1973 | | 2013 |
256 | 20 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1953 | | 2013 |
257 | 21 | Trương Anh Hoàng | 1973 | | 2015 |
258 | 22 | Nguyễn Ngọc Hóa | 1976 | | 2015 |
259 | 23 | Phạm Ngọc Hùng | 1979 | | 2015 |
260 | 24 | Nguyễn Phương Hoài Nam | 1963 | | 2015 |
261 | 25 | Nguyễn Phương Thái | 1977 | | 2015 |
262 | 26 | Nguyễn Trí Thành | 1977 | | 2015 |
263 | 27 | Lê Sỹ Vinh | 1980 | | 2015 |
264 | 28 | Lê Thanh Hà | 1980 | | 2016 |
265 | 29 | Phan Xuân Hiếu | 1979 | | 2016 |
266 | 30 | Nguyễn Việt Anh | 1977 | | 2018 |
267 | 31 | Nguyễn Nam Hoàng | 1974 | | 2018 |
268 | 32 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | | 1980 | 2018 |
VI. Trường Đại học Kinh tế | | | |
269 | 1 | Phí Mạnh Hồng | 1956 | | 1996 |
270 | 2 | Phạm Văn Dũng | 1957 | | 2003 |
271 | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | 1966 | | 2008 |
272 | 4 | Hoàng Văn Hải | 1966 | | 2009 |
273 | 5 | Hà Văn Hội | 1962 | | 2009 |
274 | 6 | Trần Anh Tài | 1957 | | 2009 |
275 | 7 | Nguyễn Xuân Thiên | 1957 | | 2009 |
276 | 8 | Đỗ Minh Cương | 1959 | | 2010 |
277 | 9 | Nguyễn Thị Kim Anh | | 1961 | 2013 |
278 | 10 | Phạm Thị Hồng Điệp | | 1974 | 2013 |
279 | 11 | Lê Danh Tốn | 1953 | | 2003 |
280 | 12 | Nguyễn Mạnh Tuân | 1962 | | 2012 |
281 | 13 | Nguyễn Thị Kim Chi | | 1960 | 2015 |
282 | 14 | Nguyễn Việt Khôi | 1979 | | 2015 |
283 | 15 | Trần Đức Hiệp | 1973 | | 2015 |
284 | 16 | Vũ Đức Thanh | 1957 | | 2015 |
285 | 17 | Đinh Văn Thông | 1958 | | 2015 |
286 | 18 | Trần Thị Thanh Tú | | 1976 | 2015 |
287 | 19 | Nguyễn Trúc Lê | 1976 | | 2016 |
288 | 20 | Nhâm Phong Tuân | 1980 | | 2016 |
289 | 21 | Nguyễn An Thịnh | 1980 | | 2016 |
290 | 22 | Phan Chí Anh | 1970 | | 2017 |
291 | 23 | Nguyễn Đăng Minh | 1976 | | 2017 |
292 | 24 | Lê Trung Thành | 1976 | | 2017 |
293 | 25 | Nguyễn Đức Thành | 1977 | | 2017 |
294 | 26 | Nguyễn Anh Thu | | 1976 | 2017 |
VII. Trường Đại học Giáo dục |
295 | 1 | Nguyễn Minh Tuấn | 1960 | | 2002 |
296 | 2 | Trịnh Văn Minh | 1956 | | 2004 |
297 | 3 | Mai Văn Hưng | 1960 | | 2010 |
298 | 4 | Đinh Thị Kim Thoa | | 1962 | 2010 |
299 | 5 | Lê Kim Long | 1957 | | 2006 |
300 | 6 | Đặng Hoàng Minh | | 1979 | 2012 |
301 | 7 | Nguyễn Chí Thành | 1970 | | 2012 |
302 | 8 | Phạm Minh Diệu | 1961 | | 2016 |
303 | 9 | Dương Thị Hoàng Yến | | 1973 | 2016 |
304 | 10 | Phạm Văn Thuần | 1974 | | 2016 |
305 | 11 | Trần Doãn Vinh | 1965 | | 2016 |
306 | 12 | Lê Hải Anh | | 1972 | 2017 |
307 | 13 | Phạm Kim Chung | 1970 | | 2017 |
308 | 14 | Lê Thị Thu Hiền | | 1978 | 2017 |
309 | 15 | Trần Thành Nam | 1980 | | 2017 |
310 | 16 | Phạm Mạnh Hà | 1974 | | 2017 |
311 | 17 | Nguyễn Thúy Nga | | 1978 | 2017 |
VIII. Trường Đại học Việt Nhật |
312 | 1 | Vũ Anh Dũng | 1975 | | 2015 |
IX. Khoa Luật | | | | |
313 | 1 | Đoàn Năng | 1952 | | 2001 |
314 | 2 | Chu Hồng Thanh | 1952 | | 2001 |
315 | 3 | Dương Đức Chính | 1955 | | 2009 |
316 | 4 | Lê Thị Hoài Thu | | 1965 | 2010 |
317 | 5 | Nguyễn Ngọc Chí | 1957 | | 2012 |
318 | 6 | Ngô Huy Cương | 1959 | | 2012 |
319 | 7 | Trịnh Quốc Toản | 1957 | | 2012 |
320 | 8 | Nguyễn Hoàng Anh | | 1973 | 2013 |
321 | 9 | Vũ Công Giao | 1968 | | 2015 |
322 | 10 | Doãn Hồng Nhung | | 1969 | 2015 |
323 | 11 | Nguyễn Thị Quế Anh | | 1968 | 2015 |
324 | 12 | Đặng Minh Tuấn | 1979 | | 2016 |
325 | 13 | Nguyễn Minh Tuấn | 1979 | | 2018 |
326 | 14 | Trịnh Tiến Việt | 1979 | | 2018 |
327 | 15 | Nguyễn Tiến Vinh | 1974 | | 2018 |
X. Khoa Quốc tế | | | |
328 | 1 | Vũ Xuân Đoàn | 1955 | | 2003 |
329 | 2 | Nguyễn Hải Thanh | 1956 | | 2003 |
330 | 3 | Vũ Ngọc Tú | 1954 | | 2003 |
331 | 4 | Nguyễn Văn Định | 1966 | | 2005 |
332 | 5 | Lê Trung Thành | 1980 | | 2013 |
333 | 6 | Nguyễn Thanh Tùng | 1979 | | 2015 |
334 | 7 | Phạm Thị Liên | | 1974 | 2017 |
XI. Khoa Quản trị và Kinh doanh |
335 | 1 | Trần Ngọc Ca | 1955 | | 2011 |
336 | 2 | Hoàng Đình Phi | 1969 | | 2012 |
337 | 3 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1977 | | 2015 |
338 | 4 | Trần Văn Hòa | 1955 | | 2015 |
339 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | | 1954 | 2007 |
340 | 1 | Trần Thị An | | 1964 | 2007 |
341 | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | 1973 | | 2010 |
342 | 3 | Nguyễn Thị Hồng Minh | | 1968 | 2018 |
XIII. Khoa Y dược |
343 | 1 | Nguyễn Quốc Anh | 1959 | | 2015 |
344 | 2 | Nguyễn Thanh Hải | 1965 | | 2010 |
345 | 3 | Đinh Đoàn Long | 1972 | | 2010 |
346 | 4 | Phạm Trung Kiên | 1962 | | 2010 |
347 | 5 | Lê Thị Luyến | | 1967 | 2011 |
348 | 6 | Đào Thị Dung | | 1959 | 2013 |
349 | 7 | Đoàn Thị Hồng Hoa | | 1963 | 2013 |
350 | 8 | Phạm Như Hải | 1968 | | 2015 |
351 | 9 | Nguyễn Văn Sơn | 1958 | | 2015 |
352 | 10 | Dương Thị Ly Hương | | 1972 | 2016 |
353 | 11 | Phạm Thị Thu Hiền | | 1962 | 2017 |
354 | 12 | Hoàng Thị Phượng | | 1962 | 2017 |
355 | 13 | Bùi Thanh Tùng | 1982 | | 2017 |
XIV. Viện Công nghệ Thông tin |
356 | 1 | Đỗ Năng Toàn | 1968 | | 2007 |
357 | 2 | Nguyễn Hà Nam | 1976 | | 2011 |
358 | 3 | Nguyễn Ái Việt | 1955 | | 2015 |
359 | 4 | Lê Hoàng Sơn | 1984 | | 2017 |
XV. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | | | |
360 | 1 | Nguyễn Thị Việt Thanh | | 1958 | 2002 |
361 | 2 | Phạm Văn Lợi | 1964 | | 2015 |
XVI. Viện Vi Sinh vật và Công nghệ sinh học | | | |
362 | 1 | Dương Văn Hợp | 1959 | | 2011 |
XVII. Viện Trần Nhân Tông |
363 | 1 | Lại Quốc Khánh | 1976 | | 2013 |
XVIII. Bệnh viện ĐHQGHN |
364 | 1 | Trịnh Hoàng Hà | 1965 | | 2015 |
IX. Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN |
365 | 1 | Vũ Đỗ Long | 1971 | | 2011 |
X. Ban Quản lý các Dự án, ĐHQGHN |
366 | 1 | Lê Văn Chiều | 1970 | | 2017 |
| | Tổng | 262 | 104 | |