STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Năm được công nhận/bổ nhiệm GS |
I | Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội | | | |
1 | Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 1973 | 2009/2009 |
2 | Phạm Bảo Sơn | Nam | 1977 | 2012/2012 |
3 | Nguyễn Hiệu | Nam | 1976 | 2011/2011 |
4 | Trương Vũ Bằng Giang | Nam | 1973 | 2009/2009 |
5 | Vũ Văn Tích | Nam | 1975 | 2009/2009 |
6 | Lê Thị Thu Thủy | Nữ | 1970 | 2009/2009 |
7 | Đinh Văn Dũng | Nam | 1969 | 2012/2012 |
8 | Lê Tuấn Anh | Nam | 1978 | 2015/2015 |
9 | Trần Thị Thanh Tú | Nữ | 1976 | 2014/2015 |
10 | Lê Văn Chiều | Nam | 1970 | 2017/2017 |
11 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1977 | 2018/2018 |
II | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | |
1 | Trịnh Hồng Thái | Nam | 1957 | 2004/2004 |
2 | Trần Quốc Bình | Nam | 1969 | 2007/2007 |
3 | Phan Minh Giang | Nam | 1971 | 2007/2007 |
4 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 1968 | 2007/2007 |
5 | Trần Mạnh Liểu | Nam | 1957 | 2007/2007 |
6 | Phạm Quang Tuấn | Nam | 1962 | 2007/2007 |
7 | Nguyễn Văn Vượng | Nam | 1964 | 2007/2007 |
8 | Trần Thị Hồng | Nữ | 1964 | 2010/2010 |
9 | Ngô Thu Hương | Nữ | 1966 | 2010/2010 |
10 | Bùi Văn Loát | Nam | 1958 | 2010/2010 |
11 | Nguyễn Đình Minh | Nam | 1959 | 2010/2010 |
12 | Võ Thanh Quỳnh | Nam | 1959 | 2010/2010 |
13 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1968 | 2010/2010 |
14 | Tạ Thị Thảo | Nữ | 1973 | 2010/2010 |
15 | Lê Văn Thiện | Nam | 1971 | 2010/2010 |
16 | Trần Văn Thụy | Nam | 1958 | 2010/2010 |
17 | Đỗ Quang Trung | Nam | 1962 | 2010/2010 |
18 | Nguyễn Văn Vịnh | Nam | 1966 | 2010/2010 |
19 | Vũ Đỗ Long | Nam | 1971 | 2011/2011 |
20 | Trần Ngọc Anh | Nam | 1975 | 2012/2012 |
21 | Nguyễn Tiền Giang | Nam | 1976 | 2012/2012 |
22 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | Nữ | 1974 | 2012/2012 |
23 | Lê Minh Hà | Nam | 1973 | 2012/2012 |
24 | Nguyễn Minh Huấn | Nam | 1961 | 2012/2012 |
25 | Phùng Quốc Thanh | Nam | 1961 | 2012/2012 |
26 | Bùi Thị Việt Hà | Nữ | 1975 | 2013/2013 |
27 | Lê Thu Hà | Nữ | 1971 | 2013/2013 |
28 | Nguyễn Xuân Hoàn | Nam | 1978 | 2013/2013 |
29 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 1974 | 2013/2013 |
30 | Vũ Văn Mạnh | Nam | 1974 | 2013/2013 |
31 | Trần Văn Quy | Nam | 1960 | 2013/2013 |
32 | Lê Trọng Vĩnh | Nam | 1973 | 2013/2013 |
33 | Đỗ Thị Kim Anh | Nữ | 1972 | 2013/2013 |
34 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1976 | 2013/2013 |
35 | Đoàn Hương Mai | Nữ | 1975 | 2013/2013 |
36 | Từ Bình Minh | Nam | 1972 | 2013/2013 |
37 | Nguyễn Minh Trường | Nam | 1968 | 2013/2013 |
38 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 1975 | 2013/2013 |
39 | Ngô Thị Tường Châu | Nữ | 1973 | 2014/2014 |
40 | Vũ Thanh Hằng | Nữ | 1978 | 2014/2014 |
41 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | Nữ | 1978 | 2014/2014 |
42 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | Nữ | 1972 | 2014/2014 |
43 | Nguyễn Lai Thành | Nam | 1968 | 2014/2014 |
44 | Nguyễn Mậu Chung | Nam | 1957 | 2015/2015 |
45 | Trần Quang Đức | Nam | 1965 | 2015/2015 |
46 | Đinh Thị Bảo Hoa | Nữ | 1965 | 2015/2015 |
47 | Phạm Thị Ngọc Mai | Nữ | 1977 | 2015/2015 |
48 | Hoàng Thị Minh Thảo | Nữ | 1979 | 2015/2015 |
49 | Dương Hồng Anh | Nữ | 1973 | 2016/2016 |
50 | Chu Ngọc Châu | Nữ | 1979 | 2016/2016 |
51 | Trần Anh Đức | Nam | 1979 | 2016/2016 |
52 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | Nữ | 1974 | 2016/2016 |
53 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 1979 | 2016/2016 |
54 | Phó Đức Tài | Nam | 1972 | 2016/2016 |
55 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 1979 | 2016/2016 |
56 | Lê Xuân Tuấn | Nam | 1971 | 2016/2016 |
57 | Ngạc An Bang | Nam | 1971 | 2018/2018 |
58 | Nguyễn Thạc Dũng | Nam | 1980 | 2018/2018 |
59 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 1979 | 2018/2018 |
60 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1978 | 2018/2018 |
61 | Hoàng Thị Hương Huế | Nữ | 1974 | 2018/2018 |
62 | Mạc Đình Hùng | Nam | 1982 | 2018/2018 |
63 | Mẫn Quang Huy | Nam | 1973 | 2018/2018 |
64 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1971 | 2018/2018 |
65 | Nguyễn Thị Ánh Hường | Nữ | 1976 | 2018/2018 |
66 | Lê Đức Minh | Nam | 1973 | 2018/2018 |
67 | Đỗ Phúc Quân | Nam | 1968 | 2018/2018 |
68 | Phạm Anh Sơn | Nam | 1980 | 2018/2018 |
69 | Trần Thị Thanh Vân | Nữ | 1977 | 2018/2018 |
70 | Đinh Xuân Thành | Nam | 1974 | 2018/2018 |
71 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | Nữ | 1976 | 2018/2018 |
72 | Đặng Thị Thanh Thủy | Nữ | 1978 | 2018/2018 |
73 | Lê Tuấn Tú | Nam | 1978 | 2018/2018 |
74 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 1968 | 2018/2018 |
75 | Đào Sỹ Đức | Nam | 1983 | 2019/2020 |
76 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 1978 | 2019/2020 |
77 | Nguyễn Thị Kim Thường | Nữ | 1978 | 2019/2020 |
78 | Trần Mạnh Trí | Nam | 1981 | 2019/2020 |
79 | Nguyễn Xuân Viết | Nam | 1981 | 2019/2020 |
80 | Hoàng Anh Lê | Nam | 1977 | 2019/2020 |
81 | Bùi Quang Thành | Nam | 1981 | 2019/2020 |
82 | Phạm Thế Hải | Nam | 1979 | 2019/2020 |
83 | Đỗ Thị Phúc | Nữ | 1980 | 2019/2020 |
84 | Nguyễn Đình Thắng | Nam | 1978 | 2019/2020 |
85 | Ngô Quốc Anh | Nam | 1983 | 2019/2020 |
86 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 1983 | 2019/2020 |
87 | Vũ Nhật Huy | Nam | 1985 | 2019/2020 |
88 | Trịnh Thị Loan | Nữ | 1980 | 2019/2020 |
89 | Nguyễn Việt Tuyên | Nam | 1984 | 2019/2020 |
90 | Bạch Hương Giang | Nữ | 1982 | 2020/2021 |
91 | Mai Hồng Hạnh | Nữ | 1984 | 2020/2021 |
92 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 1978 | 2020/2021 |
93 | Phạm Chiến Thắng | Nam | 1987 | 2020/2021 |
94 | Nguyễn Trần Thuật | Nam | 1980 | 2020/2021 |
95 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 1980 | 2020/2021 |
96 | Lê Quý Thường | Nam | 1981 | 2020/2021 |
97 | Phạm Trọng Tiến | Nam | 1985 | 2020/2021 |
98 | Trần Đình Trinh | Nam | 1978 | 2020/2021 |
99 | Trần Thanh Tuấn | Nam | 1980 | 2020/2021 |
100 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1978 | 2020/2021 |
101 | Nguyễn Tài Tuệ | Nam | 1981 | 2020/2021 |
102 | Phạm Văn Anh | Nam | 1984 | 2020/2020 |
103 | Nguyễn Văn Lợi | Nam | 1978 | 2018/2018 |
104 | Phạm Tiến Đức | Nam | 1984 | 2022/2022 |
105 | Nguyễn Văn Hà | Nam | 1982 | 2022/2022 |
106 | Đỗ Thị Việt Hương | Nữ | 1983 | 2022/2022 |
107 | Phan Thị Tuyết Mai | Nữ | 1982 | 2022/2022 |
108 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 1983 | 2022/2022 |
109 | Tạ Công Sơn | Nam | 1982 | 2022/2022 |
110 | Trương Thanh Tú | Nữ | 1980 | 2022/2022 |
111 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 1979 | 2022/2022 |
112 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 1977 | 2022/2022 |
113 | Vũ Thị Thu | Nữ | 1982 | 2022/2022 |
114 | Đào Phương Bắc | Nam | 1982 | 2022/2022 |
115 | Trịnh Viết Dược | Nam | 1985 | 2022/2022 |
116 | Lê Hồng Phương | Nam | 1980 | 2022/2022 |
117 | Phạm Nguyên Hải | Nam | 1968 | 2022/2022 |
118 | Trần Hải Đức | Nam | 1984 | 2022/2022 |
119 | Đào Quang Duy | Nam | 1983 | 2023/2023 |
120 | Đỗ Văn Đăng | Nam | 1987 | 2023/2023 |
121 | Lê Thị Huyền | Nữ | 1985 | 2023/2023 |
122 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 1980 | 2023/2023 |
123 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Nữ | 1982 | 2023/2023 |
124 | Trần Thị Tuyết Thu | Nữ | 1978 | 2023/2023 |
125 | Đặng Thanh Tuấn | Nam | 1979 | 2023/2023 |
III | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | | |
1 | Đinh Văn Hường | Nam | 1962 | 2005/2005 |
2 | Nguyễn Phạm Hùng | Nam | 1958 | 2006/2006 |
3 | Vũ Văn Quân | Nam | 1963 | 2006/2006 |
4 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1961 | 2007/2007 |
5 | Phạm Công Nhất | Nam | 1963 | 2009/2009 |
6 | Phan Phương Thảo | Nữ | 1962 | 2009/2009 |
7 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1962 | 2009/2009 |
8 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 1960 | 2010/2011 |
9 | Trương Thị Khánh Hà | Nữ | 1967 | 2010/2010 |
10 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 1970 | 2010/2011 |
11 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Nữ | 1963 | 2010/2011 |
12 | Trịnh Cẩm Lan | Nữ | 1970 | 2010/2011 |
13 | Lê Thị Minh Loan | Nữ | 1973 | 2010/2010 |
14 | Nguyễn Thiện Nam | Nam | 1960 | 2010/2011 |
15 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1965 | 2012/2013 |
16 | Trần Thu Hương | Nữ | 1975 | 2012/2013 |
17 | Nguyễn Văn Sửu | Nam | 1973 | 2012/2013 |
18 | Trần Văn Hải | Nam | 1957 | 2013/2013 |
19 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 1965 | 2013/2013 |
20 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 1975 | 2013/2013 |
21 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 1979 | 2013/2013 |
22 | Lại Quốc Khánh | Nam | 1976 | 2013/2013 |
23 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 1968 | 2013/2013 |
24 | Bùi Hồng Hạnh | Nữ | 1976 | 2015/2015 |
25 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1974 | 2015/2015 |
26 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1965 | 2015/2015 |
27 | Phan Hải Linh | Nữ | 1970 | 2015/2015 |
28 | Trần Ngọc Liêu | Nam | 1960 | 2015/2015 |
29 | Bùi Thành Nam | Nam | 1971 | 2015/2015 |
30 | Trần Viết Nghĩa | Nam | 1977 | 2015/2015 |
31 | Trần Thiện Thanh | Nữ | 1976 | 2015/2015 |
32 | Nguyễn Thị Phương Thùy | Nữ | 1981 | 2015/2015 |
33 | Đinh Hồng Hải | Nam | 1970 | 2016/2016 |
34 | Phạm Thị Thu Hoa | Nữ | 1967 | 2016/2016 |
35 | Hoàng Văn Luân | Nam | 1962 | 2016/2016 |
36 | Bùi Thị Hồng Thái | Nữ | 1983 | 2016/2016 |
37 | Phạm Xuân Thạch | Nam | 1976 | 2016/2016 |
38 | Đào Thanh Trường | Nam | 1980 | 2016/2016 |
39 | Đinh Kiều Châu | Nữ | 1973 | 2018/2018 |
40 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 1980 | 2018/2018 |
41 | Nguyễn Văn Chiều | Nam | 1979 | 2018/2018 |
42 | Nguyễn Anh Cường | Nam | 1979 | 2018/2018 |
43 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 1973 | 2018/2018 |
44 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 1971 | 2018/2018 |
45 | Trần Thị Hồng Hạnh | Nữ | 1983 | 2018/2018 |
46 | Nguyễn Quang Liệu | Nam | 1968 | 2018/2018 |
47 | Trịnh Thị Linh | Nữ | 1982 | 2018/2018 |
48 | Nguyễn Văn Lượt | Nam | 1980 | 2018/2018 |
49 | Đặng Hồng Sơn | Nam | 1980 | 2018/2018 |
50 | Phạm Quốc Thành | Nam | 1977 | 2018/2018 |
51 | Đào Đức Thuận | Nam | 1978 | 2018/2018 |
52 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1979 | 2018/2018 |
53 | Nguyễn Thị Thái Lan | Nữ | 1974 | 2019/2020 |
54 | Phạm Hồng Long | Nam | 1976 | 2019/2020 |
55 | Bùi Chí Trung | Nam | 1978 | 2019/2020 |
56 | Phạm Văn Thủy | Nam | 1982 | 2019/2020 |
57 | Lâm Minh Châu | Nam | 1986 | 2020/2021 |
58 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 1980 | 2020/2021 |
59 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 1979 | 2021/2022 |
60 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1983 | 2022/2022 |
61 | Hoàng Cẩm Giang | Nữ | 1983 | 2023/2024 |
62 | Đỗ Văn Hùng | Nam | 1976 | 2023/2024 |
63 | Nguyễn Đình Lâm | Nam | 1980 | 2023 |
IV | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | |
1 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 1959 | 2009/2010 |
2 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 1967 | 2010/2011 |
3 | Đinh Hồng Vân | Nam | 1962 | 2011/2012 |
4 | Lâm Quang Đông | Nam | 1967 | 2013/2014 |
5 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 1981 | 2013/2014 |
6 | Trịnh Đức Thái | Nam | 1962 | 2013/2014 |
7 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 1977 | 2016/2016 |
8 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 1972 | 2019/2020 |
9 | Nguyễn Đình Hiền | Nam | 1980 | 2023/2024 |
V | Trường Đại học Công nghệ | | | |
1 | Nguyễn Việt Hà | Nam | 1974 | 2009/2009 |
2 | Phạm Đức Thắng | Nam | 1973 | 2011/2011 |
3 | Nguyễn Hải Châu | Nam | 1970 | 2012/2012 |
4 | Nguyễn Kiên Cường | Nam | 1959 | 2012/2012 |
5 | Đỗ Thị Hương Giang | Nữ | 1979 | 2012/2012 |
6 | Trương Ninh Thuận | Nam | 1977 | 2012/2012 |
7 | Nguyễn Linh Trung | Nam | 1973 | 2012/2012 |
8 | Đặng Thế Ba | Nam | 1965 | 2013/2013 |
9 | Mai Anh Tuấn | Nam | 1971 | 2013/2013 |
10 | Phạm Mạnh Thắng | Nam | 1973 | 2013/2013 |
11 | Trương Anh Hoàng | Nam | 1973 | 2015/2015 |
12 | Nguyễn Ngọc Hóa | Nam | 1976 | 2015/2015 |
13 | Phạm Ngọc Hùng | Nam | 1979 | 2015/2015 |
14 | Nguyễn Phương Hoài Nam | Nam | 1963 | 2015/2015 |
15 | Nguyễn Phương Thái | Nam | 1977 | 2015/2015 |
16 | Nguyễn Trí Thành | Nam | 1977 | 2015/2015 |
17 | Lê Sỹ Vinh | Nam | 1980 | 2015/2015 |
18 | Lê Thanh Hà | Nam | 1980 | 2016/2016 |
19 | Phan Xuân Hiếu | Nam | 1979 | 2016/2016 |
20 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 1977 | 2018/2018 |
21 | Nguyễn Nam Hoàng | Nam | 1974 | 2018/2018 |
22 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | Nữ | 1980 | 2018/2018 |
23 | Trần Văn Quảng | Nam | 1982 | 2019/2020 |
24 | Nguyễn Hoài Sơn | Nam | 1976 | 2019/2020 |
25 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 1981 | 2019/2020 |
26 | Trần Trọng Hiếu | Nam | 1978 | 2021/2022 |
27 | Hoàng Văn Xiêm | Nam | 1986 | 2021/2022 |
28 | Phạm Văn Vĩnh | Nam | 1973 | 2021/2022 |
29 | Nguyễn Đình Lãm | Nam | 1977 | 2022/2023 |
30 | Đặng Đức Hạnh | Nam | 1980 | 2023/2023 |
31 | Đinh Thị Thái Mai | Nữ | 1983 | 2023/2023 |
32 | Phạm Châu Thùy | Nữ | 1977 | 2023/2023 |
VI | Trường Đại học Kinh tế | | | |
1 | Phạm Văn Dũng | Nam | 1957 | 2003/2003 |
2 | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 1966 | 2007/2008 |
3 | Hà Văn Hội | Nam | 1962 | 2009/2010 |
4 | Phạm Thị Hồng Điệp | Nữ | 1974 | 2013/2014 |
5 | Trần Đức Hiệp | Nam | 1973 | 2015/2015 |
6 | Nguyễn An Thịnh | Nam | 1980 | 2015/2015 |
7 | Nguyễn Trúc Lê | Nam | 1976 | 2016/2016 |
8 | Nhâm Phong Tuân | Nam | 1980 | 2016/2016 |
9 | Phan Chí Anh | Nam | 1970 | 2017/2018 |
10 | Nguyễn Đăng Minh | Nam | 1976 | 2017/2018 |
11 | Lê Trung Thành | Nam | 1976 | 2017/2018 |
12 | Nguyễn Anh Thu | Nữ | 1976 | 2017/2018 |
13 | Lê Đình Hải | Nam | 1974 | 2019/2020 |
14 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 1976 | 2020/2021 |
15 | Lưu Quốc Đạt | Nam | 1984 | 2021/2022 |
16 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 1982 | 2021/2022 |
17 | Tô Thế Nguyên | Nam | 1977 | 2021/2022 |
18 | Vũ Văn Hưởng | Nam | 1979 | 2021/2022 |
19 | Trần Thị Hiền | Nữ | 1976 | 2023/2024 |
20 | Vũ Thanh Hương | Nữ | 1977 | 2023/2024 |
21 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 1984 | 2023/2024 |
VII | Trường Đại học Giáo dục | | | |
1 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 1960 | 2002/2002 |
2 | Trịnh Văn Minh | Nam | 1956 | 2004/2004 |
3 | Mai Văn Hưng | Nam | 1960 | 2010/2010 |
4 | Đinh Thị Kim Thoa | Nữ | 1962 | 2010/2010 |
5 | Nguyễn Chí Thành | Nam | 1970 | 2012/2012 |
6 | Cao Thị Hà | Nữ | 1971 | 2013/2013 |
7 | Dương Thị Hoàng Yến | Nữ | 1973 | 2016/2016 |
8 | Phạm Văn Thuần | Nam | 1974 | 2016/2016 |
9 | Trần Doãn Vinh | Nam | 1965 | 2016/2016 |
10 | Lê Hải Anh | Nữ | 1972 | 2017/2017 |
11 | Phạm Kim Chung | Nam | 1970 | 2017/2017 |
12 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 1978 | 2017/2017 |
13 | Trần Thành Nam | Nam | 1980 | 2017/2017 |
14 | Phạm Mạnh Hà | Nam | 1974 | 2017/2017 |
15 | Nguyễn Thúy Nga | Nữ | 1978 | 2017/2017 |
16 | Vũ Trọng Lưỡng | Nam | 1979 | 2018/2018 |
17 | Nguyễn Văn Hồng | Nam | 1968 | 2018/2018 |
18 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 1972 | 2020/2021 |
19 | Nguyễn Tiến Trung | Nam | 1981 | 2020/2021 |
20 | Trương Thị Bích | Nữ | 1968 | 2020/2021 |
21 | Trần Văn Công | Nam | 1983 | 2021/2022 |
22 | Lê Thái Hưng | Nam | 1982 | 2022/2022 |
23 | Lê Thị Phượng | Nữ | 1975 | 2022/2022 |
24 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 1980 | 2023/2024 |
25 | Phạm Quang Tiệp | Nam | 1980 | 2023/2024 |
26 | Phạm Đức Hiệp | Nam | 1984 | 2023/2024 |
VIII | Trường Đại học Việt Nhật | | | |
1 | Phạm Thị Thu Giang | Nữ | 1978 | 2018/2018 |
2 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | Nữ | 1982 | 2019/2020 |
3 | Nguyễn Đình Thắng | Nam | 1978 | 2019/2020 |
4 | Bùi Nguyên Quốc Trình | Nam | 1980 | 2020/2021 |
IX | Trường Đại học Y Dược | | | |
1 | Đinh Đoàn Long | Nam | 1972 | 2010/2010 |
2 | Phạm Trung Kiên | Nam | 1962 | 2010/2010 |
3 | Phạm Như Hải | Nam | 1968 | 2015/2015 |
4 | Nguyễn Xuân Hùng | Nam | 1962 | 2009/2009 |
5 | Nguyễn Thanh Long | Nam | 1959 | 2009/2009 |
6 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 1953 | 2009/2009 |
7 | Vũ Nam | Nam | 1965 | 2009/2009 |
8 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 1957 | 2010/2010 |
9 | Lê Thị Luyến | Nữ | 1967 | 2011/2011 |
10 | Lương Ngọc Khuê | Nam | 1963 | 2011/2011 |
11 | Vũ Thị Bích Thủy | Nữ | 1962 | 2011/2011 |
12 | Đoàn Thị Hồng Hoa | Nữ | 1963 | 2012/2012 |
13 | Lê Minh Kỳ | Nam | 1967 | 2012/2012 |
14 | Hoàng Long | Nam | 1970 | 2012/2012 |
15 | Trần Ngọc Lương | Nam | 1961 | 2012/2012 |
16 | Trần Thu Hương | Nữ | 1975 | 2012/2012 |
17 | Nguyễn Viết Nhung | Nam | 1962 | 2012/2012 |
18 | Đào Thị Dung | Nữ | 1959 | 2013/2013 |
19 | Phạm Quốc Khánh | Nam | 1958 | 2013/2013 |
20 | Ngô Xuân Khoa | Nam | 1966 | 2013/2013 |
21 | Nguyễn Đỗ Huy | Nam | 1965 | 2013/2013 |
22 | Võ Thanh Quang | Nam | 1958 | 2013/2013 |
23 | Nguyễn Tiến Vững | Nam | 1957 | 2013/2013 |
24 | Trần Minh Điển | Nam | 1968 | 2014/2014 |
25 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 1965 | 2015/2015 |
26 | Lê Thị Hồng Hảo | Nữ | 1976 | 2015/2015 |
27 | Nguyễn Minh Khởi | Nam | 1964 | 2015/2015 |
28 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 1958 | 2015/2015 |
29 | Tạ Anh Tuấn | Nam | 1962 | 2015/2015 |
30 | Nguyễn Duy Ánh | Nam | 1966 | 2016/2016 |
31 | Nguyễn Đức Chính | Nam | 1960 | 2016/2016 |
32 | Phạm Hoàng Hà | Nam | 1975 | 2016/2016 |
33 | Lê Xuân Hải | Nam | 1971 | 2016/2016 |
34 | Đặng Hồng Hoa | Nữ | 1964 | 2016/2016 |
35 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 1976 | 2016/2016 |
36 | Nguyễn Văn Hưng | Nam | 1962 | 2016/2016 |
37 | Nguyễn Mạnh Khánh | Nam | 1975 | 2016/2016 |
38 | Vũ Ngọc Lâm | Nam | 1970 | 2016/2016 |
39 | Đặng Đức Nhu | Nam | 1977 | 2016/2016 |
40 | Mai Duy Tôn | Nam | 1976 | 2016/2016 |
41 | Ngô Thanh Tùng | Nam | 1962 | 2016/2016 |
42 | Nguyễn Thị Hương Bình | Nữ | 1974 | 2017/2017 |
43 | Đỗ Duy Cường | Nam | 1969 | 2017/2017 |
44 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 1962 | 2017/2017 |
45 | Nguyễn Xuân Hiệp | Nam | 1963 | 2017/2017 |
46 | Phạm Thị Kim Lan | Nữ | 1962 | 2017/2017 |
47 | Hoàng Thị Phượng | Nữ | 1962 | 2017/2017 |
48 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 1982 | 2017/2017 |
49 | Đỗ Đào Vũ | Nam | 1978 | 2017/2017 |
50 | Nguyễn Quang Bình | Nam | 1967 | 2018/2018 |
51 | Trần Cao Bính | Nam | 1966 | 2018/2018 |
52 | Đào Xuân Cơ | Nam | 1973 | 2018/2018 |
53 | Vũ Văn Du | Nam | 1973 | 2018/2018 |
54 | Nguyễn Hồng Hà | Nam | 1973 | 2018/2018 |
55 | Lê Tư Hoàng | Nam | 1969 | 2018/2018 |
56 | Đặng Hùng Minh | Nam | 1970 | 2018/2018 |
57 | Trần Thúy Nga | Nữ | 1967 | 2018/2018 |
58 | Phạm Cẩm Phương | Nữ | 1978 | 2018/2018 |
59 | Nguyễn Quang | Nam | 1971 | 2018/2018 |
60 | Phạm Ngọc Đông | Nam | 1969 | 2019/2019 |
61 | Phạm Thị Nguyệt Hằng | Nữ | 1977 | 2019/2019 |
62 | Nguyễn Sinh Hiền | Nam | 1971 | 2019/2019 |
63 | Hà Văn Thúy | Nam | 1960 | 2019/2019 |
64 | Bùi Thị Vân Anh | Nữ | 1971 | 2020/2021 |
65 | Lê Xuân Cung | Nam | 1973 | 2020/2021 |
66 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 1974 | 2022/2022 |
67 | Phạm Duy Hiền | Nam | 1972 | 2020/2021 |
68 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 1967 | 2020/2021 |
69 | Nguyễn Phạm Anh Hoa | Nữ | 1970 | 2022/2022 |
70 | Nguyễn Đình Hòa | Nam | 1983 | 2020/2021 |
71 | Võ Tường Kha | Nam | 1969 | 2021/2021 |
72 | Phùng Thị Bích Thủy | Nữ | 1976 | 2020/2021 |
73 | Nguyễn Tuyết Xương | Nữ | 1969 | 2020/2021 |
74 | Nguyễn Văn Chủ | Nam | 1973 | 2022/2022 |
75 | Vũ Chí Dũng | Nam | 1970 | 2022/2022 |
76 | Trần Thái Hà | Nam | 1977 | 2022/2022 |
77 | Nguyễn Việt Hoa | Nữ | 1969 | 2022/2022 |
78 | Ngô Mạnh Hùng | Nam | 1976 | 2022/2022 |
79 | Nguyễn Công Long | Nam | 1976 | 2022/2022 |
80 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 1971 | 2022/2022 |
81 | Nguyễn Huy Ngọc | Nam | 1970 | 2022/2022 |
82 | Lê Hồng Quang | Nam | 1972 | 2022/2022 |
83 | Đỗ Ngọc Sơn | Nam | 1973 | 2022/2022 |
84 | Vũ Thị Thơm | Nữ | 1983 | 2022/2022 |
85 | Tạ Anh Tuấn | Nam | 1967 | 2022/2022 |
86 | Trần Anh Tuấn | Nam | 1979 | 2022/2022 |
87 | Phạm Xuân Đà | Nam | 1970 | 2009/2009 |
88 | Phạm Văn Đếm | Nam | 1977 | 2023/2024 |
89 | Lê Thanh Dũng | Nam | 1974 | 2023/2024 |
90 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 1973 | 2023/2024 |
91 | Võ Hồng Khôi | Nam | 1975 | 2023/2024 |
92 | Lưu Quang Thùy | Nam | 1978 | 2023/2024 |
X | Trường Đại học Luật | | | |
1 | Lê Thị Hoài Thu | Nữ | 1965 | 2010/2010 |
2 | Nguyễn Cảnh Quý | Nam | 1958 | 2010/2010 |
3 | Nguyễn Ngọc Chí | Nam | 1957 | 2012/2012 |
4 | Ngô Huy Cương | Nam | 1959 | 2012/2012 |
5 | Trịnh Quốc Toản | Nam | 1957 | 2012/2012 |
6 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 1973 | 2013/2013 |
7 | Nguyễn Thị Quế Anh | Nữ | 1968 | 2015/2015 |
7 | Doãn Hồng Nhung | Nữ | 1969 | 2015/2015 |
9 | Đặng Minh Tuấn | Nam | 1979 | 2016/2016 |
10 | Đỗ Đức Minh | Nam | 1968 | 2017/2018 |
11 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 1979 | 2018/2018 |
12 | Trịnh Tiến Việt | Nam | 1979 | 2018/2018 |
13 | Bùi Tiến Đạt | Nam | 1983 | 2021/2022 |
14 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | Nữ | 1979 | 2021/2022 |
15 | Phan Thị Thanh Thủy | Nữ | 1970 | 2021/2022 |
16 | Phan Quốc Nguyên | Nam | 1977 | 2022/2023 |
17 | Lê Lan Chi | Nữ | 1979 | 2023/2024 |
18 | Nguyễn Trọng Điệp | Nam | 1974 | 2023/2024 |
19 | Trần Kiên | Nam | 1985 | 2023/2024 |
20 | Mai Văn Thắng | Nam | 1981 | 2023/2024 |
XI | Trường Quốc tế | | | |
1 | Vũ Xuân Đoàn | Nam | 1955 | 2003/2003 |
2 | Nguyễn Văn Định | Nam | 1966 | 2006/2006 |
3 | Lê Trung Thành | Nam | 1980 | 2013/2013 |
4 | Hoàng Tuyết Minh | Nữ | 1971 | 2015/2015 |
5 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 1979 | 2015/2015 |
6 | Phạm Xuân Hoan | Nam | 1971 | 2016/2016 |
7 | Trần Thị Ngân | Nữ | 1981 | 2020/2021 |
8 | Lưu Thị Minh Ngọc | Nữ | 1982 | 2021/2022 |
9 | Nguyễn Như Tùng | Nam | 1982 | 2022/2022 |
10 | Trần Thị Oanh | Nữ | 1984 | 2023/2024 |
11 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 1981 | 2023 |
XII | Trường Quản trị và kinh doanh | | | |
1 | Đỗ Trung Tuấn | Nam | 1954 | 2003/2003 |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Nữ | 1954 | 2007/2007 |
3 | Phạm Công Nhất | Nam | 1963 | 2007/2007 |
4 | Đinh Thị Thuý Hằng | Nữ | 1959 | 2009/2009 |
5 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1956 | 2010/2010 |
6 | Trần Ngọc Ca | Nam | 1955 | 2011/2011 |
7 | Hoàng Đình Phi | Nam | 1969 | 2012/2012 |
8 | Nguyễn Thị Trường Giang | Nữ | 1978 | 2013/2013 |
9 | Phạm Quý Long | Nam | 1961 | 2013/2013 |
10 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 1980 | 2013/2013 |
11 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1974 | 2014 |
12 | Ngô Thị Phượng | Nữ | 1962 | 2014 |
13 | Nguyễn Ngọc Thế | Nam | 1957 | 2014/2014 |
14 | Đỗ Khắc Hải | Nam | 1963 | 2015/2015 |
15 | Trần Văn Hòa | Nam | 1955 | 2015/2015 |
16 | Nguyễn Ngọc Thắng | Nam | 1977 | 2015/2015 |
17 | Đỗ Cảnh Thìn | Nam | 1958 | 2015/2015 |
18 | Nguyễn Xuân Toản | Nam | 1959 | 2016/2016 |
19 | Phạm Thị Thanh Hoà | Nữ | 1980 | 2019/2019 |
20 | Trần Quang Vinh | Nam | 1976 | 2020/2020 |
21 | Nguyễn Vân Hà | Nữ | 1976 | 2021/2022 |
XIII | Khoa Các Khoa học liên ngành | | | |
1 | Nguyễn Hồng Thục | Nữ | 1964 | 2002/2002 |
2 | Trần Thị An | Nữ | 1964 | 2007/2007 |
3 | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 1973 | 2010/2010 |
4 | Nguyễn Ngọc Trực | Nam | 1981 | 2019/2020 |
5 | Nguyễn Việt Khôi | Nam | 1979 | 2014/2015 |
6 | Phạm Quỳnh Phương | Nữ | 1972 | 2015/2015 |
7 | Hoàng Mạnh Nguyên | Nam | 1968 | 2016/2016 |
8 | Khuất Tân Hưng | Nam | 1965 | 2016/2016 |
9 | Đào Thế Anh | Nam | 1964 | 2019/2019 |
10 | Trần Trọng Dương | Nam | 1980 | 2020/2020 |
XIV | Viện Công nghệ thông tin | | | |
1 | Nguyễn Hà Nam | Nam | 1976 | 2011/2011 |
2 | Lê Hoàng Sơn | Nam | 1984 | 2017/2017 |
3 | Vũ Việt Vũ | Nam | 1978 | 2019/2020 |
XV | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | | | |
1 | Phạm Văn Lợi | Nam | 1964 | 2015/2015 |
XVI | Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học | | | |
1 | Đinh Thúy Hằng | Nữ | 1970 | 2021/2022 |
XVII | Viện Trần Nhân Tông | | | |
1 | Nguyễn Tiến Vinh | Nam | 1974 | 2018/2018 |
2 | Dương Thị Thu Hà | Nữ | 1979 | 2020/2021 |
XVIII | Viện Tài nguyên và Môi trường | | | |
1 | Lưu Thế Anh | Nam | 1978 | 2018/2018 |
2 | Bùi Ngọc Quý | Nam | 1980 | 2018/2018 |
XIX | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | | | |
1 | Nghiêm Xuân Huy | Nam | 1977 | 2023 |
XX | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục | | | |
1 | Đinh Văn Toàn | Nam | 1967 | 2021/2022 |
XXI | Trung tâm chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp | | | |
1 | Trương Ngọc Kiểm | Nam | 1983 | 2022/2022 |
XXII | Bệnh viện ĐHQGHN | | | |
1 | Trịnh Hoàng Hà | Nam | 1965 | 2015/2015 |
XXIII | Ban Quản lý dự án Trường Đại học Việt Nhật | | | |
1 | Nguyễn Minh Hải | Nam | 1985 | 2020/2021 |